Từ điển Thiều Chửu
妯 - trục/trừu
① Trục lí 妯娌 chị em dâu. ||② Một âm là trừu. Tâm động (chột dạ).

Từ điển Trần Văn Chánh
妯 - trục/trừu
① Chột dạ; ② 【妯娌】trục lí [zhóuli] Chị em dâu.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
妯 - trục
Xem Trục lí 妯娌.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
妯 - trừu
Lay động. Khuấy động — Xem Trục.


妯娌 - trục lí ||